自動翻訳をオフにして下さい。

Hiện nay, tình trạng Corona cũng có chiều hướng thuyên giảm, tuy nhiên những ảnh hưởng của nó vẫn tồn tại dai dẳng trong đời sống hàng ngày của chúng ta. Chính vì đó, hãy cùng Trung Tâm Nhật Ngữ Hinode học những từ vựng liên hoan đến Corana để có thể giao tiếp, truyền đạt tới người nhật những vấn đề liên quan tới chủ đề này nhé!
 
 
 
1. 新型 (しんがた) : chủng mới
2. コロナウイルス : virus Corona
3. ウイルス : virus
4. 症状 (しょうじょう) : triệu chứng
5. 拡大 (かくだい) :lan rộng/ khuyến đại
6. 感染症 (かんせんしょう): dấu hiệu truyền nhiễm
7. 感染する (かんせんする): truyền nhiễm
8. 未感染者 (みかんせんしゃ): người không nhiễm
9. 感染者 (かんせんしゃ): người nhiễm 
10. 陽性 (ようせい): dương tính
11. 陰性 (いんせい): âm tính
12. 味覚異常 (みかくいじょう): vị giác dị thường
13. 嗅覚 (きゅうかく): khứu giác
14. 頭痛 (ずつう): đau đầu
15. 筋肉痛 (きんにくつう): nhức mỏi/ đau cơ
16. 疲労感 (ひろうかん): cảm thấy mệt mỏi
17. 発熱 (はつねつ): phát sốt
18. 咳 (せき): ho
19. くしゃみ: hắt hơi
20. 息切れ (いきぎれ): hụt hơi
21. 呼吸困難 (こきゅうこんなん): hô hấp khó khăn
22. 入院 (にゅういん): nhập viện
23. 退院 (たいいん): xuất viện
24. 患者 (かんじゃ): bệnh nhân
25. 診断 (しんだん): chẩn đoán
26. 治療 (ちりょう): trị liệu
27. 濃厚接触者 (のうこうせっしょくしゃ):người tiếp xúc gần
28. 近距離 (きんきょり): khoảng cách gần
29. 閉鎖空間 (へいさくうかん): không gian kín
30. 肺炎 (はいえん): viêm phổi
 Hãy đến trung tâm Nhật ngữ Hinode để được học và trải nghiệm sự khác biệt trong đào tạo, giáo dục tiếng Nhật nhé!