自動翻訳をオフにして下さい。

HỌC TIẾNG NHẬT CHỦ ĐỀ: MẮT LẸO

 

 

      

ものもらい  

Lẹo mắt

めばちこ   Lẹo mắt
ばくりゅうしゅ 麦粒腫 Lẹo mắt
かのう 化膿 Mưng mủ
おうしょくぶどうきゅうきん 黄色ブドウ球菌 Tụ cầu vàng
ちゆ 治癒 Trị liệu
つぶす 潰す Làm dập, làm bẹp, làm xẹp...
まゆげ 眉毛 Lông mày
まつげ まつ毛 Lông mi
しつめい 失明 Mất thị lực
じゅうとく 重篤 Nguy kịch
うみ Mủ
せっかい 切開 Rạch, mổ
でんせんびょう でんせんびょう Bệnh truyền nhiễm
せいけつ 清潔 Sạch sẽ
えんしょう 炎症 Viêm nhiễm
いたみ 痛み Đau
はれる 腫れる Sưng, phồng
さいきん 細菌

Vi khuẩn 

 

あっか 悪化 Thay đổi theo chiều hướng xấu
はいしゅつ 排出 Đào thải, bài tiết
はつねつ 発熱 Phát sốt
びょうへん 病変 Bệnh tình thay đổi
こうせいぶっしつ 抗生物質 Chất kháng sinh
りょくないしょう 緑内障 Bệnh tăng nhãn áp
きゅうせいけつまくえん 急性結膜炎 Bệnh tăng nhãn áp cấp tính
きんしせいらんし 近視性乱視 Cận thị loạn thị
ドライアイ   KHô mắt